• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nguồn khác)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ək'seləreitə</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">ək'seləreitə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 14:
    =====(sinh vật học) dây thần kinh gia tốc=====
    =====(sinh vật học) dây thần kinh gia tốc=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====chất [xúc tác, tăng tốc]=====
    =====chất [xúc tác, tăng tốc]=====
    Dòng 29: Dòng 28:
    =====chất thúc nhanh=====
    =====chất thúc nhanh=====
    -
    =====chất xúc tiến=====
    +
    =====chất xúc tiến=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accelerator accelerator] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accelerator accelerator] : Chlorine Online
    *[http://biotech.icmb.utexas.edu/search/dict-search.html accelerator] : life science dictionary
    *[http://biotech.icmb.utexas.edu/search/dict-search.html accelerator] : life science dictionary
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ tăng tốc=====
    =====bộ tăng tốc=====
    ::[[accelerator]] [[board]]
    ::[[accelerator]] [[board]]
    Dòng 44: Dòng 40:
    ::[[graphics]] [[accelerator]]
    ::[[graphics]] [[accelerator]]
    ::bộ tăng tốc đồ họa
    ::bộ tăng tốc đồ họa
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://foldoc.org/?query=accelerator accelerator] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=accelerator accelerator] : Foldoc
    -
     
    +
    === Vật lý===
    -
    == Vật lý==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ tăng ga=====
    =====bộ tăng ga=====
    -
    =====cấu tăng tốc=====
    +
    =====cấu tăng tốc=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====điện cực tăng tốc=====
    =====điện cực tăng tốc=====
    -
    =====máy tăng tốc=====
    +
    =====máy tăng tốc=====
    -
     
    +
    === Điện===
    -
    == Điện==
    +
    =====cực tăng tốc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cực tăng tốc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ gia tốc=====
    =====bộ gia tốc=====
    Dòng 80: Dòng 68:
    =====thiết bị tăng tốc=====
    =====thiết bị tăng tốc=====
    -
    =====van điều tiết khí=====
    +
    =====van điều tiết khí=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====bộ biến tốc=====
    =====bộ biến tốc=====
    =====chất tăng tốc=====
    =====chất tăng tốc=====
    -
    =====yếu tố gia tốc=====
    +
    =====yếu tố gia tốc=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accelerator accelerator] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accelerator accelerator] : Corporateinformation
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=accelerator&searchtitlesonly=yes accelerator] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=accelerator&searchtitlesonly=yes accelerator] : bized
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A device for increasing speed, esp. the pedal thatcontrols the speed of a vehicle's engine.=====
    =====A device for increasing speed, esp. the pedal thatcontrols the speed of a vehicle's engine.=====

    17:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ək'seləreitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm tăng tốc độ
    Máy gia tốc; chân ga (xe ôtô)
    high-frequency accelerator
    máy gia tốc tần cao
    (hoá học) chất gia tốc
    (sinh vật học) dây thần kinh gia tốc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất [xúc tác, tăng tốc]
    chất làm tăng tốc
    chất tăng tốc độ
    slaking accelerator
    chất tăng tốc độ tôi
    chất thúc nhanh
    chất xúc tiến
    Tham khảo

    Toán & tin

    bộ tăng tốc
    accelerator board
    board (bo) tăng tốc
    first accelerator
    bộ tăng tốc thứ nhất
    graphics accelerator
    bộ tăng tốc đồ họa
    Tham khảo

    Vật lý

    bộ tăng ga
    cấu tăng tốc

    Xây dựng

    điện cực tăng tốc
    máy tăng tốc

    Điện

    cực tăng tốc

    Kỹ thuật chung

    bộ gia tốc
    chất gia tốc
    bàn đạp ga
    mạch tăng tốc
    Windows accelerator board
    bo mạch tăng tốc cho Windows
    Windows accelerator board
    mạch tăng tốc cho Windows
    máy gia tốc
    thiết bị tăng tốc
    van điều tiết khí

    Kinh tế

    bộ biến tốc
    chất tăng tốc
    yếu tố gia tốc
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A device for increasing speed, esp. the pedal thatcontrols the speed of a vehicle's engine.
    Physics anapparatus for imparting high speeds to charged particles.
    Chem. a substance that speeds up a chemical reaction.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X