-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khoản sẽ thu===== =====tài khoản phải thu===== === Nguồn khác === *[http://www.corporateinform...)(→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Accounts receivable tại CĐ Kythuatđóng góp từ Accounts receivable tại CĐ Kinhte)
Dòng 4: Dòng 4: == Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====khoản sẽ thu=====+ =====khoản sẽ thu=====- =====tài khoản phải thu=====+ =====tài khoản phải thu======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accounts%20receivable accounts receivable] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accounts%20receivable accounts receivable] : Corporateinformation+ + ==Chứng khoán==+ =====Khoản phải thu=====+ ==Tham khảo==+ #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]+ + [[Thể_loại:Chứng khoán]]== Kinh tế ==== Kinh tế ==Dòng 22: Dòng 29: =====tài khoản thu==========tài khoản thu=====[[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kinh tế ]]+ [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]09:03, ngày 16 tháng 5 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
số tiền sẽ thu được
- accounts receivable financing
- tài trợ bằng số tiền sẽ thu được
- accounts receivable turnover
- vòng quay số tiền sẽ thu được
tài khoản thu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ