• /ri´si:vəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể nhận được; đáng nhận
    Báo thu
    bills receivable
    những giấy báo thu

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    báo thu
    chưa nhận
    phải nhận được
    phải thu
    acceptance receivable
    hối phiếu nhận trả phải thu
    account receivable
    nợ phải thu
    account receivable financing
    sự bao thanh toán nợ phải thu
    account receivable register
    sổ ghi nợ phải thu
    accounts receivable ledger
    sổ cái các khoản phải thu
    accounts receivable subsidiary ledger
    sổ phụ các khoản phải thu
    accounts receivable subsidiary ledger
    sổ phụ các tài khoản phải thu
    aging account receivable
    thời đoạn của các khoản phải thu
    aging accounts receivable
    các khoản nợ phải thu theo ngày đáo hạn
    bill receivable account
    bản kê hối phiếu phải thu
    bill receivable account
    tài khoản hối phiếu phải thu
    bill receivable book
    sổ ghi hối phiếu phải thu
    bills receivable
    các hóa đơn phải thu
    bills receivable
    các khoản phải thu
    capital stock subscriptions receivable
    tiền cổ phần nhận góp phải thu
    delinquent account (receivable)
    tài khoản (nợ) quá hạn (phải thu)
    discount on notes receivable
    chiết khấu phiếu nợ phải thu
    dividend receivable
    cổ tức phải thu
    export bill receivable
    hối phiếu xuất khẩu phải thu
    fees receivable
    doanh thu phải thu
    installment accounts receivable
    nợ phải thu nhiều kỳ
    mortgage receivable
    tiền thế chấp phải thu
    net account receivable
    nợ tịnh phải thu
    note receivable
    chứng thư phải thu
    note receivable
    phiếu nợ phải thu
    notes receivable
    thương phiếu phải thu
    notes receivable as collateral
    phiếu khoán thế chấp phải thu
    notes receivable as collateral
    thế chấp bằng phiếu khoán phải thu
    notes receivable discounted
    phiếu khoán phải thu được chiết khấu
    notes receivable past-due
    phiếu khoán phải thu đã quá hạn
    receivable accounts
    các khoản phải thu
    receivable from customers
    phải thu của khách hàng
    schedule of accounts receivable
    bảng kê kế toán phải thu
    schedule of accounts receivable
    bảng liệt kê nợ phải thu
    subscription receivable
    tiền nhận mua cổ phiếu phải thu
    tax receivable
    tiền thuế phải thu
    trade acceptance receivable
    hối phiếu nhận trả thương mại phải thu
    trade receivable
    các khoản phải thu thương mại
    trade receivable
    tiền hàng phải thu
    phải thu được
    notes receivable discounted
    phiếu khoán phải thu được chiết khấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X