• Revision as of 05:59, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'si:tik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) axetic; (thuộc) giấm
    acetic acid
    axit axetic
    acetic fermentation
    sự lên men giấm

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    axetic

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giấm
    acetic bacteria
    vi khuẩn giấm
    acetic fermentation
    sự lên men giấm

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    axetic
    acetic acid fermentation
    sự lên men axetic

    Nguồn khác

    • acetic : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.

    Of or like vinegar.
    Acetic acid the clear liquid acidthat gives vinegar its characteristic taste: also calledETHANOATE. °Chem. formula: CH[3]COOH. [F ac‚tique f. L acetumvinegar]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X