• Revision as of 08:05, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Axeton

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    acêton

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    một hợp chất hữu cơ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    axeton
    acetone extraction
    sự chiết axeton
    acetone resin
    nhựa axeton
    diisopropylidene acetone
    điisopropyliđen axeton
    methyl acetone
    metyl axêtôn

    Oxford

    N.

    A colourless volatile liquid ketone valuable as a solvent oforganic compounds esp. paints, varnishes, etc. Also calledPROPANONE. °Chem. formula: CH[3]COCH[3]. [ACETO- + -ONE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X