• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:16, ngày 2 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====vô sắc=====
    =====vô sắc=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====tiêu sắc, không nhiễm sắc, acromatic=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====adjective=====
    =====adjective=====
    :[[achromous]] , [[colorless]] , [[diatonic]] , [[neutral]]
    :[[achromous]] , [[colorless]] , [[diatonic]] , [[neutral]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Địa chất]]

    Hiện nay

    /,ækrou'mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý) tiêu sắc
    Không màu, không sắc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    không sắc

    Hóa học & vật liệu

    acrom

    Kỹ thuật chung

    vô sắc

    Địa chất

    tiêu sắc, không nhiễm sắc, acromatic

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X