• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====không sắc=====
    =====không sắc=====
    Dòng 17: Dòng 15:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====vô sắc=====
    =====vô sắc=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Optics 1 that transmitts light without separating it intoconstituent colours (achromatic lens).=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[achromous]] , [[colorless]] , [[diatonic]] , [[neutral]]
    -
    =====Without colour(achromatic fringe).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Achromatically adv. achromaticity n.achromatism n. [F achromatique f. Gk akhromatos (as A-(1),CHROMATIC)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    05:20, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /,ækrou'mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý) tiêu sắc
    Không màu, không sắc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    không sắc

    Hóa học & vật liệu

    acrom

    Kỹ thuật chung

    vô sắc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X