• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hàng hiện có===== ::actuals market ::thị trường hàng hiện có ::against actuals ::đổi "hàng...)
    (Thêm nghĩa mới -đóng góp từ Actuals tại CĐ Kythuatđóng góp từ Actuals tại CĐ Kinhte)
    Dòng 8: Dòng 8:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hàng hiện có=====
    +
    =====hàng hiện có=====
    ::[[actuals]] [[market]]
    ::[[actuals]] [[market]]
    ::thị trường hàng hiện có
    ::thị trường hàng hiện có
    ::[[against]] [[actuals]]
    ::[[against]] [[actuals]]
    ::đổi "hàng kỳ hạn" lấy "hàng hiện có"
    ::đổi "hàng kỳ hạn" lấy "hàng hiện có"
    -
     
    +
    ==Chứng khoán==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====Hàng hóa thực=====
     +
    ==Tham khảo==
     +
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=actuals actuals] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=actuals actuals] : National Weather Service
    *[http://foldoc.org/?query=actuals actuals] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=actuals actuals] : Foldoc
    -
    [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     +
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]

    09:48, ngày 16 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hàng hiện có
    actuals market
    thị trường hàng hiện có
    against actuals
    đổi "hàng kỳ hạn" lấy "hàng hiện có"

    Chứng khoán

    Nghĩa chuyên ngành

    Hàng hóa thực

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X