• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .addenda=== =====Phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào===== == Từ điển Cơ khí & c...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´dendəm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào=====
    =====Phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chiều cao đầu răng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chiều cao đầu răng=====
    -
    =====phụ trương=====
    +
    === Toán & tin ===
    -
     
    +
    =====phụ trương=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phụ lục=====
    -
    =====phụ lục=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====điều khoản phụ=====
    =====điều khoản phụ=====
    Dòng 33: Dòng 23:
    =====phụ lục=====
    =====phụ lục=====
    -
    =====phần bổ sung=====
    +
    =====phần bổ sung=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. addenda) 1 a thing (usu. something omitted) to beadded, esp. (in pl.) as additional matter at the end of a book.2 an appendix; an addition. [L, gerundive of addere ADD]=====
    =====(pl. addenda) 1 a thing (usu. something omitted) to beadded, esp. (in pl.) as additional matter at the end of a book.2 an appendix; an addition. [L, gerundive of addere ADD]=====

    17:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə´dendəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .addenda

    Phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chiều cao đầu răng

    Toán & tin

    phụ trương

    Kỹ thuật chung

    phụ lục

    Kinh tế

    điều khoản phụ
    hợp đồng phụ
    phụ lục
    phần bổ sung

    Oxford

    N.
    (pl. addenda) 1 a thing (usu. something omitted) to beadded, esp. (in pl.) as additional matter at the end of a book.2 an appendix; an addition. [L, gerundive of addere ADD]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X