• Revision as of 13:49, ngày 27 tháng 8 năm 2008 by Paipay (Thảo luận | đóng góp)
    /əd'hiə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Dính chặt vào, bám chặt vào
    to adhere to the skin
    dính chặt vào da
    Tham gia, gia nhập
    to adhere to a party
    gia nhập một đảng
    Tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững
    to adhere to an agreement
    tôn trọng triệt để hiệp định
    to adhere to one's opinion
    giữ vững ý kiến
    to adhere to Marxism-Leninism
    trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
    (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tuân thủ

    Kỹ thuật chung

    khớp
    dán
    dính chặt
    dính
    dính vào
    bám
    bám chặt
    bám dính

    Kinh tế

    bám chặt
    dính chặt
    bám sát
    Tham khảo
    • adhere : Corporateinformation

    Oxford

    V.intr.
    (usu. foll. by to) (of a substance) stick fast to asurface, another substance, etc.
    (foll. by to) behaveaccording to; follow in detail (adhered to our plan).
    (foll.by to) give support or allegiance. [F adh‚rer or L adhaerere(as AD-, haerere haes- stick)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X