• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== Cách viết khác adherer =====Người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ===== =====Người ...)
    (Thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əd'hiərənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    13:42, ngày 27 tháng 8 năm 2008

    /əd'hiərənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách viết khác adherer

    Người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ
    Người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...)
    an adherent of Marxism-Leninism
    người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin

    Tính từ

    Dính chặt, bám chặt
    Dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kết liền nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dính chặt
    dính
    adherent pericardium
    màng ngoài tim dính
    adherent placenta
    nhau dính
    adherent tongue
    lưỡi dính
    dính vào
    bám chặt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhớt

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A supporter of a party, person, etc.
    Adevotee of an activity.
    Adj.
    (foll. by to) faithfullyobserving a rule etc.
    (often foll. by to) (of a substance)sticking fast.
    Adherence n. [F adh‚rent (as ADHERE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X