• /əd'hiərənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách viết khác adherer

    Người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ
    Người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...)
    an adherent of Marxism-Leninism
    người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin


    Tính từ

    Dính chặt, bám chặt
    Dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kết liền nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dính chặt
    dính
    adherent pericardium
    màng ngoài tim dính
    adherent placenta
    nhau dính
    adherent tongue
    lưỡi dính
    dính vào
    bám chặt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhớt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X