• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====cảm nặng=====
    =====cảm nặng=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]]
     +
     +
    ===Adjective===
     +
    =====of, caused by=====
     +
    : or expressing emotion or feeling; emotional.
     +
    =====causing emotion or feeling.=====
     +
    ===Synonyms===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[affection]] , [[feeling]] , [[sentiment]]

    04:04, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /¸æfek´tiviti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính dễ xúc động

    Chuyên ngành

    Y học

    cảm nặng

    Adjective

    of, caused by
    or expressing emotion or feeling; emotional.
    causing emotion or feeling.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X