• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tìm nguồn gốc (ngôn ngữ))
    (Kinh tế)
    Dòng 26: Dòng 26:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chi nhánh=====
    +
    =====chi nhánh=====
    ::[[bank]] [[affiliate]]
    ::[[bank]] [[affiliate]]
    ::chi nhánh ngân hàng
    ::chi nhánh ngân hàng
    ::[[foreign]] [[affiliate]]
    ::[[foreign]] [[affiliate]]
    ::chi nhánh, phân cục ở nước ngoài
    ::chi nhánh, phân cục ở nước ngoài
    -
    =====công ty chi nhánh=====
    +
    =====công ty chi nhánh=====
    -
    =====công ty thuộc (công ty con)=====
    +
    =====công ty thuộc (công ty con)=====
    -
    =====phân hãng phụ thuộc=====
    +
    =====phân hãng phụ thuộc=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=affiliate affiliate] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=affiliate affiliate] : Corporateinformation
     +
    ==Chứng khoán==
     +
    =====Liên kết thành viên=====
     +
    ==Tham khảo==
     +
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 55: Dòng 60:
    =====N. an affiliated person or organization. [med.Laffiliare adopt (as AD-, filius son]=====
    =====N. an affiliated person or organization. [med.Laffiliare adopt (as AD-, filius son]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]

    10:09, ngày 16 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác filiate

    Ngoại động từ

    Nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên
    ( + to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)
    (pháp lý) xác định tư cách làm bố một đứa con hoang (để có trách nhiệm nuôi)
    Xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)
    Tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)

    Hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chi nhánh
    bank affiliate
    chi nhánh ngân hàng
    foreign affiliate
    chi nhánh, phân cục ở nước ngoài
    công ty chi nhánh
    công ty thuộc (công ty con)
    phân hãng phụ thuộc

    Nguồn khác

    Chứng khoán

    Liên kết thành viên

    Tham khảo

    1. Saga.vn


    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. (usu. in passive; foll. by to, with) attachor connect (a person or society) with a larger organization.
    Tr. (of an institution) adopt (persons as members, societies asbranches).
    Intr. a (foll. by to) associate oneself with asociety. b (foll. by with) associate oneself with a politicalparty.
    N. an affiliated person or organization. [med.Laffiliare adopt (as AD-, filius son]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X