• (Khác biệt giữa các bản)
    (Kinh tế)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'filieit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    15:49, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /ə'filieit/

    Thông dụng

    Cách viết khác filiate

    Ngoại động từ

    Nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên
    ( + to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)
    (pháp lý) xác định tư cách làm bố một đứa con hoang (để có trách nhiệm nuôi)
    Xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)
    Tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)

    Hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chi nhánh
    bank affiliate
    chi nhánh ngân hàng
    foreign affiliate
    chi nhánh, phân cục ở nước ngoài
    công ty chi nhánh
    công ty thuộc (công ty con)
    phân hãng phụ thuộc

    Nguồn khác

    Chứng khoán

    Liên kết thành viên

    Tham khảo

    1. Saga.vn


    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. (usu. in passive; foll. by to, with) attachor connect (a person or society) with a larger organization.
    Tr. (of an institution) adopt (persons as members, societies asbranches).
    Intr. a (foll. by to) associate oneself with asociety. b (foll. by with) associate oneself with a politicalparty.
    N. an affiliated person or organization. [med.Laffiliare adopt (as AD-, filius son]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X