-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´eidʒiη</font>'''/==========/'''<font color="red">´eidʒiη</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[aging]]Cách viết khác [[aging]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự hoá già==========Sự hoá già=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Ô tô====== Ô tô========sự già hóa==========sự già hóa=====Dòng 19: Dòng 12: =====sự ổn định hóa (của nam châm, tụ máy đo vv)==========sự ổn định hóa (của nam châm, tụ máy đo vv)======== Điện====== Điện===- =====việc lão hóa=====+ =====việc lão hóa=====::[[artificial]] [[ageing]]::[[artificial]] [[ageing]]::việc lão hóa nhân tạo::việc lão hóa nhân tạo=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hóa già=====+ =====hóa già=====- + =====lão hóa=====- =====lão hóa=====+ =====sự hóa già=====- + - =====sự hóa già=====+ - + =====sự lão hóa==========sự lão hóa=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(also aging) 1 growing old.=====- - =====Giving the appearance ofadvancing age.=====- - =====A change of properties occurring in somemetals after heat treatment or cold working.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ageing&searchtitlesonly=yes ageing] : bized+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 14:24, ngày 21 tháng 6 năm 2009
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Thực phẩm | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ