• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:12, ngày 3 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::đệm không khí tĩnh
    ::đệm không khí tĩnh
    =====túi khí=====
    =====túi khí=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Xây dựng===
    =====đệm hơi=====
    =====đệm hơi=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====đệm không khí=====
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    Kỹ thuật chung

    đệm khí
    đệm không khí
    negative air cushion
    đệm không khí âm
    peripheral jet air cushion
    đệm không khí phụt ra
    rigid sidewall air cushion
    đệm không khí thành bên cứng
    sidewall air cushion
    đệm không khí ở thành bên
    static air cushion
    đệm không khí tĩnh
    túi khí

    Xây dựng

    đệm hơi

    Địa chất

    đệm không khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X