• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ælɔi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ælɔi</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 29: Dòng 22:
    *V_ing: [[alloying]]
    *V_ing: [[alloying]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====chất pha trộn=====
    =====chất pha trộn=====
    -
    =====sự pha (trộn)=====
    +
    =====sự pha (trộn)=====
    -
     
    +
    === Ô tô===
    -
    == Ô tô==
    +
    =====kim loại màu sáng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện lạnh===
    -
    =====kim loại màu sáng=====
    +
    =====chất hỗn hợp=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chất hỗn hợp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hỗn hợp=====
    =====hỗn hợp=====
    Dòng 50: Dòng 40:
    ''Giải thích VN'': Hợp phần của kim loại với một hay nhiều nguyên tố khác, mang các tính chất kim loại đặc trưng.
    ''Giải thích VN'': Hợp phần của kim loại với một hay nhiều nguyên tố khác, mang các tính chất kim loại đặc trưng.
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====hợp kim=====
    =====hợp kim=====
    -
    =====tuổi (của vàng, bạc...)=====
    +
    =====tuổi (của vàng, bạc...)=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=alloy alloy] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=alloy alloy] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Mixture, mix, combination, compound, composite, blend,amalgam, admixture; aggregate: Brass is an alloy of copper andzinc.=====
    =====Mixture, mix, combination, compound, composite, blend,amalgam, admixture; aggregate: Brass is an alloy of copper andzinc.=====
    Dòng 71: Dòng 55:
    =====Change, modify, temper, alter,moderate, allay: Gentle persons might by their true patiencealloy the hardness of the common crowd.=====
    =====Change, modify, temper, alter,moderate, allay: Gentle persons might by their true patiencealloy the hardness of the common crowd.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    18:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ælɔi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hợp kim
    Tuổi (kim loại quý (như) vàng bạc)
    Chất hỗn hợp; sự pha trộn
    happiness without alloy
    niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn

    Ngoại động từ

    Nấu thành hợp kim
    Trộn vào, pha trộn
    Làm xấu đi, làm giảm giá trị đi

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chất pha trộn
    sự pha (trộn)

    Ô tô

    kim loại màu sáng

    Điện lạnh

    chất hỗn hợp

    Kỹ thuật chung

    hỗn hợp
    hợp kim

    Giải thích VN: Hợp phần của kim loại với một hay nhiều nguyên tố khác, mang các tính chất kim loại đặc trưng.

    Kinh tế

    hợp kim
    tuổi (của vàng, bạc...)
    Tham khảo
    • alloy : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Mixture, mix, combination, compound, composite, blend,amalgam, admixture; aggregate: Brass is an alloy of copper andzinc.
    V.
    Contaminate, pollute, adulterate, debase, diminish,impair, vitiate: Their external prosperity was not alloyed bytroubles from within.
    Change, modify, temper, alter,moderate, allay: Gentle persons might by their true patiencealloy the hardness of the common crowd.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A mixture of two or more metals, e.g. brass (amixture of copper and zinc).
    An inferior metal mixed esp.with gold or silver.
    V.tr.
    Mix (metals).
    Debase (a puresubstance) by admixture.
    Moderate. [F aloi (n.), aloyer (v.)f. OF aloier, aleier combine f. L alligare bind]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X