• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 26: Dòng 26:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Alloy.gif|200px|Hợp kim, hỗn hợp]]
     +
    =====Hợp kim, hỗn hợp=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====chất pha trộn=====
    =====chất pha trộn=====
    Dòng 70: Dòng 74:
    =====Moderate. [F aloi (n.), aloyer (v.)f. OF aloier, aleier combine f. L alligare bind]=====
    =====Moderate. [F aloi (n.), aloyer (v.)f. OF aloier, aleier combine f. L alligare bind]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    12:52, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'ælɔi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hợp kim
    Tuổi (kim loại quý (như) vàng bạc)
    Chất hỗn hợp; sự pha trộn
    happiness without alloy
    niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn

    Ngoại động từ

    Nấu thành hợp kim
    Trộn vào, pha trộn
    Làm xấu đi, làm giảm giá trị đi

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Hợp kim, hỗn hợp

    Hợp kim, hỗn hợp

    Cơ khí & công trình

    chất pha trộn
    sự pha (trộn)

    Ô tô

    kim loại màu sáng

    Điện lạnh

    chất hỗn hợp

    Kỹ thuật chung

    hỗn hợp
    hợp kim

    Giải thích VN: Hợp phần của kim loại với một hay nhiều nguyên tố khác, mang các tính chất kim loại đặc trưng.

    Kinh tế

    hợp kim
    tuổi (của vàng, bạc...)
    Tham khảo
    • alloy : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Mixture, mix, combination, compound, composite, blend,amalgam, admixture; aggregate: Brass is an alloy of copper andzinc.
    V.
    Contaminate, pollute, adulterate, debase, diminish,impair, vitiate: Their external prosperity was not alloyed bytroubles from within.
    Change, modify, temper, alter,moderate, allay: Gentle persons might by their true patiencealloy the hardness of the common crowd.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A mixture of two or more metals, e.g. brass (amixture of copper and zinc).
    An inferior metal mixed esp.with gold or silver.
    V.tr.
    Mix (metals).
    Debase (a puresubstance) by admixture.
    Moderate. [F aloi (n.), aloyer (v.)f. OF aloier, aleier combine f. L alligare bind]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X