• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác amortisation ===Danh từ=== =====Sự truyền lại, sự để lại (tài sản)===== =====Sự tr...)
    (Kinh tế - đóng góp từ Amortization tại CĐ Kythuatđóng góp từ Amortization tại CĐ Kinhte)
    Dòng 69: Dòng 69:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====phí dụng trừ đi làm nhiều kỳ=====
    +
    =====phí dụng trừ đi làm nhiều kỳ=====
    -
    =====rút dần=====
    +
    =====rút dần=====
    -
    =====sự chia ra từng kỳ=====
    +
    =====sự chia ra từng kỳ=====
    -
    =====sự xóa dần=====
    +
    =====sự xóa dần=====
    -
    =====trả dần=====
    +
    =====trả dần=====
    -
    =====trả nợ dần=====
    +
    =====trả nợ dần=====
    =====trừ dần=====
    =====trừ dần=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    ==Chứng khoán==
     +
    =====Trả dần=====
     +
    ==Tham khảo==
     +
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]

    04:04, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác amortisation

    Danh từ

    Sự truyền lại, sự để lại (tài sản)
    Sự trả dần, sự trừ dần (món nợ)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    khoản tiền khấu hao
    sự trả nợ dần

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự giảm chấn (động)
    sự trả dần

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự để lại
    sự giảm chất
    sự khử rung

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    để lại (tài sản)
    trả dần
    trừ dần (món nợ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chống rung
    khấu hao
    amortization period
    thời gian khấu hao
    annual amortization
    sự khấu hao (hàng) năm
    sự giảm chấn
    sự khấu hao
    annual amortization
    sự khấu hao (hàng) năm
    sự tắt dần
    sự truyền lại
    sự trừ nợ dần

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phí dụng trừ đi làm nhiều kỳ
    rút dần
    sự chia ra từng kỳ
    sự xóa dần
    trả dần
    trả nợ dần
    trừ dần

    Chứng khoán

    Trả dần

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X