• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác analyse =====Như analyse===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====phân tích===== ::[[frequenc...)
    (phân tích)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::[[frequencial]] [[method]] [[of]] [[analyze]]
    ::[[frequencial]] [[method]] [[of]] [[analyze]]
    ::phương pháp phân tích bằng tần số
    ::phương pháp phân tích bằng tần số
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[Analyzed]]
     +
    *V_ing: [[Analyzing]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    17:06, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác analyse

    Như analyse

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phân tích
    frequencial method of analyze
    phương pháp phân tích bằng tần số

    Hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phân tích

    Oxford

    US var. of ANALYSE.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X