• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) Nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía Nam cực===== ::Antarctic Pole ::Nam cực ::Antarctic [[Circ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">æntˈɑrktɪk , æntˈɑrtɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:14, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /æntˈɑrktɪk , æntˈɑrtɪk/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía Nam cực
    Antarctic Pole
    Nam cực
    Antarctic Circle
    đường vĩ 66 o 32 ' nam

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. of the south polar regions.
    N. this region.
    Antarctic Circle the parallel of latitude 66ø 32' S., formingan imaginary line round this region. [ME f. OF antartique or Lantarcticus f. Gk antarktikos (as ANTI-, arktikos ARCTIC)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X