• Revision as of 08:57, ngày 8 tháng 12 năm 2008 by Amazing611 (Thảo luận | đóng góp)
    /'æntai/

    Thông dụng

    Giới từ

    Chống lại
    they are completely anti the new policies
    họ hoàn toàn chống lại các chính sách mới
    Tiền tố
    Đối lập, chống lại
    anti-personnel
    chống người (sát thương)
    Ngược, trái với
    anti-hero
    nhân vật phản diện
    Phòng ngừa
    antiseptic
    diệt khuẩn, sát trùng
    antifreeze
    chống đông lạnh, chống đóng băng

    Chuyên ngành

    Oxford

    Prep. & n.
    Prep. (also absol.) opposed to (is antieverything; seems to be rather anti).
    N. (pl. antis) aperson opposed to a particular policy etc. [ANTI-]

    Tham khảo chung

    • anti : National Weather Service
    • anti : amsglossary
    • anti : Corporateinformation
    • anti : Chlorine Online
    • anti : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X