-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- antibacterial , antibiotic , aseptic , bactericidal , clean , disinfectant , germ-destroying , germ-free , germicidal , hygienic , medicated , prophylactic , pure , purifying , sanitary , sterile , sterilized , sterilizing , unpolluted , cleanly , immaculate , spotless , stainless , unsoiled , unsullied
noun
- bactericide , detergent , disinfectant , germicide , preservative , preventative , preventive , prophylactic , purifier , sterilizer , alcohol , hygienic , iodine , peroxide , phenol , pure , purifying , sterile
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ