• Revision as of 12:53, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không theo chu kỳ

    Xây dựng

    không điều hòa
    không lắc

    Điện

    không theo chu kỳ
    phi chu kỳ

    Kỹ thuật chung

    không chu kỳ
    aperiodic galvanometer
    điện kế không chu kỳ
    không tuần hoàn
    aperiodic antenna
    ăng ten không tuần hoàn
    aperiodic circuit
    mạch không tuần hoàn
    aperiodic group
    nhóm không tuần hoàn
    aperiodic oscillation
    dao động không tuần hoàn
    aperiodic state
    trạng thái không tuần hoàn
    aperiodic waves
    sóng không tuần hoàn

    Cơ - Điện tử

    (adj) không có chu kỳ

    Oxford

    Adj.

    Not periodic; irregular.
    Physics (of a potentiallyoscillating or vibrating system, e.g. an instrument with apointer) that is adequately damped to prevent oscillation orvibration.
    (of an oscillation or vibration) without a regularperiod.
    Aperiodicity n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X