• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây===== =====(kỹ thuật) trục chính===== =====(y học) (từ Mỹ,nghĩa M...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɑ:bɔ:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:16, ngày 18 tháng 1 năm 2008

    /'ɑ:bɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây
    (kỹ thuật) trục chính
    (y học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như arbour

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    đầu lắp

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trục (máy tiệm)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trục (máy tiện)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cây gỗ, thân gỗ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    trục gá
    cutter arbor
    trục gá dao phay
    expanding arbor
    trục gá bung
    milling cutting arbor
    trục gá dao phay
    milling machine arbor
    trục gá dao phay
    saw arbor
    trục gá cưa
    trục spinđen
    trục tâm
    trục truyền

    Oxford

    Vitaen. any of the evergreen conifers of the genus Thuja, native toN. Asia and N. America, usu. of pyramidal habit with flattenedshoots bearing scale leaves. [L, = tree of life]

    Tham khảo chung

    • arbor : Corporateinformation
    • arbor : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X