• /'ɑ:bɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây
    (kỹ thuật) trục chính
    (y học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như arbour

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Trục, trục tâm, trục truyền, trục chính, trục gá

    Ô tô

    đầu lắp

    Toán & tin

    trục (máy tiệm)

    Xây dựng

    trục (máy tiện)

    Y học

    cây gỗ, thân gỗ

    Kỹ thuật chung

    trục gá
    cutter arbor
    trục gá dao phay
    expanding arbor
    trục gá bung
    milling cutting arbor
    trục gá dao phay
    milling machine arbor
    trục gá dao phay
    saw arbor
    trục gá cưa
    trục spinđen
    trục tâm
    trục truyền

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X