• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ɑ:mə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ɑ:mə</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Như armour=====
    =====Như armour=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====áo giáp=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====áo giáp=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bọc sắt=====
    =====bọc sắt=====
    Dòng 28: Dòng 25:
    =====vỏ kim loại=====
    =====vỏ kim loại=====
    -
    =====vỏ thép=====
    +
    =====vỏ thép=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====US var. of ARMOUR.=====
    =====US var. of ARMOUR.=====

    19:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ɑ:mə/

    Thông dụng

    Cách viết khác armour

    Như armour

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    áo giáp

    Kỹ thuật chung

    bọc sắt
    bọc thép
    armor-plate
    tấm bọc thép
    armor-plate mill
    máy cán vỏ (bọc) thép
    cable armor
    vỏ bọc thép của cáp
    vỏ kim loại
    vỏ thép

    Oxford

    N.
    US var. of ARMOUR.

    Tham khảo chung

    • armor : Corporateinformation
    • armor : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X