• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:13, ngày 9 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::[[armoured]] [[concrete]] [[slab]]
    ::[[armoured]] [[concrete]] [[slab]]
    ::tấm bê tông cốt thép
    ::tấm bê tông cốt thép
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====bê tông cốt sắt=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    armoured concrete
    bê tông cốt sắt

    Xem thêm armoured

    Toán & tin

    bê tông cót thép
    armoured concrete slab
    tấm bê tông cốt thép

    Xây dựng

    bê-tông cốt thép

    Kỹ thuật chung

    bê tông có cốt
    bê tông cốt thép
    armoured concrete floor
    sàn bê tông cốt thép
    armoured concrete slab
    tấm bê tông cốt thép

    Địa chất

    bê tông cốt sắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X