• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Về một bên, nghiêng===== =====(nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực===== ::to look askance at someone ::(ng...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əˈskæns</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    04:46, ngày 31 tháng 1 năm 2008

    /əˈskæns/

    Thông dụng

    Phó từ

    Về một bên, nghiêng
    (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực
    to look askance at someone
    (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực

    Oxford

    Adv.

    (also askant) sideways or squinting.
    Look askance atregard with suspicion or disapproval. [16th c.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X