• Revision as of 10:30, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck 107 (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'sistənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người giúp đỡ, người phụ tá
    Trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm
    Người bán hàng ( (cũng) shop assistant)

    Tính từ

    Giúp đỡ, phụ, phó
    assistant surgeon
    người phụ mổ
    assistant manager
    phó giám đốc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    người trợ tá

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người giúp đỡ
    phó
    trợ lý
    viên phụ tá

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Helper, helpmate or helpmeet, aid, aide; aide-de-camp,second: These systems make use of rhymes as assistants to thememory.
    Deputy, subordinate, subsidiary, auxiliary;underling: He is now the assistant to the sales manager.

    Oxford

    N.

    A helper.
    (often attrib.) a person who assists, esp. asa subordinate in a particular job or role.
    = shop assistant.[ME assistent f. med.L assistens assistent- present (as ASSIST,-ANT, -ENT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X