• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'taiə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'taiə</font>'''/=====
    Dòng 21: Dòng 17:
    * Ving:[[attiring]]
    * Ving:[[attiring]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V. & n.=====
    =====Formal=====
    =====Formal=====

    19:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'taiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quần áo; đồ trang điểm
    Sừng hươu, sừng nai

    Ngoại động từ

    Mặc quần áo cho; trang điểm cho
    simply attired
    ăn mặc giản dị

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    Formal
    V.tr. dress, esp. in fine clothes or formalwear.
    N. clothes, esp. fine or formal. [ME f. OF atir(i)erequip f. … tire in order, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • attire : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X