• (Khác biệt giữa các bản)
    (/,ævə'riʃəs/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,ævə'riʃəs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">,ævə'riʃəs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Hám lợi, tham lam=====
    =====Hám lợi, tham lam=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Greedy, acquisitive, grasping, covetous, mercenary,selfish; penny-pinching, stingy, miserly, mean, parsimonious,tight-fisted, close-fisted, niggardly, penurious, tight: Shefell into the clutches of an avaricious lawyer.=====
    =====Greedy, acquisitive, grasping, covetous, mercenary,selfish; penny-pinching, stingy, miserly, mean, parsimonious,tight-fisted, close-fisted, niggardly, penurious, tight: Shefell into the clutches of an avaricious lawyer.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    19:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,ævə'riʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hám lợi, tham lam

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Greedy, acquisitive, grasping, covetous, mercenary,selfish; penny-pinching, stingy, miserly, mean, parsimonious,tight-fisted, close-fisted, niggardly, penurious, tight: Shefell into the clutches of an avaricious lawyer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X