• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">beit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:43, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /beit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mồi, bả ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    live bait
    mồi sống (bằng cả con...)
    Sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
    to swallow the bait
    o rise to the bait
    Chịu nghe theo vì không kiềm chế được mình, cắn câu

    Ngoại động từ

    Mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy)
    Cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường
    Trêu chọc, quấy nhiễu

    Nội động từ

    Dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mồi câu

    Nguồn khác

    • bait : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đặt mồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X