• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người làm bánh mì===== =====Người bán bánh mì===== =====Baker's dozen===== Xem dozen ::pull devil!, pull ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'beikə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:57, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'beikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm bánh mì
    Người bán bánh mì
    Baker's dozen

    Xem dozen

    pull devil!, pull baker!
    nào, cả hai bên cố gắng lên nào

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người làm bánh mỳ

    Nguồn khác

    • baker : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A person who bakes and sells bread, cakes, etc., esp.professionally.
    Baker's dozen thirteen (so called from theformer bakers' custom of adding an extra loaf to a dozen sold;the exact reason for this is unclear). [OE b‘cere]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X