• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hói (đầu)===== =====Trọc trụi===== ::bald hill ::đồi trọc ::bald tree ::câ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bɔ:ld</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    22:40, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /bɔ:ld/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hói (đầu)
    Trọc trụi
    bald hill
    đồi trọc
    bald tree
    cây trụi lá
    bald bird
    chim trụi lông
    Không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)
    Nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
    Có lang trắng ở mặt (ngựa)
    as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball)
    đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    trọc
    trùng

    Oxford

    Adj.

    (of a person) with the scalp wholly or partly lackinghair.
    (of an animal, plant, etc.) not covered by the usualhair, feathers, leaves, etc.
    Colloq. with the surface wornaway (a bald tyre).
    A blunt, unelaborated (a bald statement).b undisguised (the bald effrontery).
    Meagre or dull (a baldstyle).
    Marked with white, esp. on the face (a bald horse).
    Balding adj. (insenses 1-3). baldish adj. baldly adv. (in sense 4). baldnessn. [ME ballede, orig. 'having a white blaze', prob. f. an OEroot ball- 'white patch']

    Tham khảo chung

    • bald : Corporateinformation
    • bald : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X