• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Rượu bia)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Rượu bia=====
    =====Rượu bia=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[beer]]
     
    -
    ::ngà ngà say
     
    -
    ::[[beer]] [[and]] [[skittles]]
     
    -
    ::những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
     
    -
    ::[[life]] [[is]] [[not]] [[all]] [[beer]] [[and]] [[skittles]]
     
    -
    ::đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi
     
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    04:41, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /bɪər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rượu bia

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bia
    rượu bia

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bia
    rượu bia

    Nguồn khác

    • beer : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A an alcoholic drink made from yeast-fermented malt etc.,flavoured with hops. b a glass of this, esp. a pint orhalf-pint.
    Any of several other fermented drinks, e.g. gingerbeer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X