• Revision as of 11:53, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Cẩn thận, chú ý; đề phòng
    beware of the dog!
    cẩn thận, có chó đấy!
    beware of pickpockets
    coi chừng bọn móc túi đấy!

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Take heed, be careful, be wary, be cautious, be on one'sguard, exercise caution, mind, watch out, look out, take care:There are shoals nearby, so beware. Beware the ides of March!

    Oxford

    V.

    (only in imper. or infin.) 1 intr. (often foll. by of, orthat, lest, etc. + clause) be cautious, take heed (beware of thedog; told us to beware; beware that you don't fall).
    Tr. becautious of (beware the Ides of March). [BE + WARE(3)]

    Tham khảo chung

    • beware : National Weather Service
    • beware : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X