• (đổi hướng từ Bewared)
    /bi'weə/

    Thông dụng

    Động từ

    Cẩn thận, chú ý; đề phòng
    beware of the dog!
    cẩn thận, có chó đấy!
    beware of pickpockets
    coi chừng bọn móc túi đấy!

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    court , invite , risk , take on

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X