-
Thông dụng
Động từ
Cẩn thận, chú ý; đề phòng
- beware of the dog!
- cẩn thận, có chó đấy!
- beware of pickpockets
- coi chừng bọn móc túi đấy!
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- attend , avoid , be cautious , be wary , guard against , heed , keep eyes open , keep one’s distance , keep on one’s toes , look out , mind , mind p’s and q’s , notice , refrain from , shun , steer clear of , take care , take heed , walk on eggs , watch one’s step , watch out , cave , eschew , spend , warning
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ