• Revision as of 21:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /blə:t/

    Thông dụng

    Động từ

    Thốt ra, nói buột ra
    to blurt out a secret
    thốt ra điều bí mật

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lời giới thiệu sách

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Usually, blurt out. burst out with, utter; reveal, disclose,give away, divulge, Colloq blab: She blurted out the name ofher accomplice.

    Oxford

    V.tr.
    (usu. foll. by out) utter abruptly, thoughtlessly, ortactlessly. [prob. imit.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X