• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:29, ngày 21 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (ds)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">bʌst</font>'''/=====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 16: Dòng 14:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)=====
    -
    ===Nội động từ===
     
    -
    =====Chè chén say sưa=====
     
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 27: Dòng 23:
    ::phá sản, vỡ nợ
    ::phá sản, vỡ nợ
    ===Hình Thái từ===
    ===Hình Thái từ===
    -
    * V_ing: [[]]
    +
    * V_ing: [[busting]]
    * past: [[bust]]/[[busted]]
    * past: [[bust]]/[[busted]]
    * PP: [[bust]]/[[busted]]
    * PP: [[bust]]/[[busted]]
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    - 
    -
    === Xây dựng===
     
    -
    =====đập phá=====
     
    - 
    -
    =====tượng bán thân=====
     
    -
    === Kinh tế ===
     
    -
    =====bị lụt bại=====
     
    - 
    -
    =====bị phá sản=====
     
    - 
    -
    =====phá sản=====
     
    - 
    -
    =====sụp đổ=====
     
    - 
    -
    =====vỡ nợ=====
     
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]]
     
    -
    ==Các từ liên quan==
     
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
     
    -
    =====noun=====
     
    -
    :[[bosom]] , [[breast]] , [[chest]] , [[front]] , [[apprehension]] , [[arrest]] , [[capture]] , [[cop]] , [[detention]] , [[nab]] , [[pickup]] , [[pinch]] , [[raid]] , [[search]] , [[seizure]] , [[fiasco]] , [[loser]] , [[washout]] , [[bankruptcy]] , [[insolvency]] , [[box]] , [[buffet]] , [[chop]] , [[cuff]] , [[punch]] , [[smack]] , [[smacker]] , [[spank]] , [[swat]] , [[whack]]
     
    -
    =====verb=====
     
    -
    :[[become insolvent]] , [[break]] , [[crash]] , [[fail]] , [[fold up]] , [[go bankrupt]] , [[go into chapter 11]] , [[pauperize]] , [[apprehend]] , [[catch]] , [[collar]] , [[cop ]]* , [[detain]] , [[nab]] , [[pick up]] , [[pinch]] , [[pull in]] , [[raid]] , [[run in]] , [[search]] , [[burst]] , [[fold]] , [[fracture]] , [[rupture]] , [[ruin]] , [[blow]] , [[explode]] , [[pop]] , [[master]] , [[tame]] , [[bankrupt]] , [[impoverish]] , [[go under]] , [[bump]] , [[degrade]] , [[downgrade]] , [[reduce]] , [[box]] , [[buffet]] , [[cuff]] , [[punch]] , [[smack]] , [[spank]] , [[swat]] , [[whack]] , [[seize]] , [[arrest]] , [[bosom]] , [[breast]] , [[bronze]] , [[capture]] , [[chest]] , [[failure]] , [[flop]] , [[flunk]] , [[lemon]] , [[loser]] , [[sculpture]] , [[statue]]
     
    -
    ===Từ trái nghĩa===
     
    -
    =====noun=====
     
    -
    :[[exoneration]]
     
    -
    =====verb=====
     
    -
    :[[aid]] , [[help]] , [[exonerate]] , [[let go]] , [[fix]] , [[mend]]
     

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Tượng nửa người, tượng bán thân
    Ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)
    Sự khám xét chỗ ở

    Ngoại động từ

    Làm bể, làm vỡ
    Ập vào bắt giữ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)

    Tính từ

    Hư hỏng
    Phá sản, vỡ nợ
    to go bust
    phá sản, vỡ nợ

    Hình Thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X