• Revision as of 16:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) catmi

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    một nguyên tố hóa học có ký hiệu Cd

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    catmi

    Giải thích VN: Kim loại trắng như bạc dùng để mạ hay làm tiếp điểm và chấu điện trong các mạch điện tử.

    nickel cadmium cell
    bình điện catmi niken

    Oxford

    N.

    A soft bluish-white metallic element occurring naturallywith zinc ores, and used in the manufacture of solders and inelectroplating. °Symb.: Cd.
    Cadmium cell Electr. a standardprimary cell. cadmium yellow an intense yellow pigmentcontaining cadmium sulphide and used in paints etc. [obs.cadmia calamine f. L cadmia f. Gk kadm(e)ia (ge) Cadmean(earth), f. Cadmus legendary founder of Thebes: see -IUM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X