• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    n (sửa)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    =====má cặp=====
    =====má cặp=====
    -
    ===thước cặp===
    +
    =====thước cặp=====
     +
     
     +
     
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===

    13:20, ngày 5 tháng 4 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    má cặp
    thước cặp

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cỡ đo chuẩn
    đo bằng compa
    đo bằng thước cặp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    compa đo bề dày
    khẩu kính
    caliper gauge
    thước đo khẩu kính

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cỡ
    kích thước
    kích thước (giấy)
    thước kẹp
    beam caliper
    thước kẹp tia
    brake caliper
    thước kẹp hãm
    shaft caliper
    thước kẹp trục
    slide caliper
    thước kẹp trượt
    toolmaker caliper
    thước kẹp thợ
    vernier caliper
    thước kẹp (phụ)
    vernier caliper
    thước kẹp có du xích
    vernier caliper
    thước kẹp đo bề dày

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X