-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
du xích
- vernier adjustment
- sự điều chỉnh du xích
- vernier caliper
- thước cặp có du xích
- vernier caliper
- thước kẹp có du xích
- vernier calipers
- thước cặp có du xích
- vernier calliper (caliper) gauge
- thước cặp có du xích
- vernier engine
- động cơ du xích
- vernier gage
- thước cặp có du xích
- vernier gauge
- du xích đo chiều sâu
- vernier gauge
- thước cặp có du xích
- vernier potentiometer
- chiết áp có du xích
- vernier scale
- thang đo du xích
- vernier theodolite
- máy kinh vĩ có du xích (đọc số)
- vernier theodolite
- máy kính vĩ có du xích (đọc số)
vécnê (thang chia độ phụ)
Giải thích EN: A small moveable auxiliary scale that slides in contact with the main scale to permit accurate fractional reading of the least division on the main scale. Also, vernier scale. Giải thích VN: Một thang chia độ bổ trợ di chuyển được trượt tiếp xúc với thang chia độ chính cho phép đọc chính xác phân độ nhỏ nhất trên thang chia độ chính. Còn gọi là: vernier scale.
vécniê
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ