• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua chinh ta)
    (sua)
    Dòng 3: Dòng 3:
    =====đình chỉ, hoãn=====
    =====đình chỉ, hoãn=====
    -
    call off the wedding, hoặc đôi khi chỉ cần nói call off (collocation usage)
    +
     
    -
    hoãn đám cưới
    +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    03:08, ngày 10 tháng 2 năm 2009

    Kinh tế

    đình chỉ, hoãn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X