• Revision as of 14:44, ngày 9 tháng 2 năm 2009 by Longbuxu (Thảo luận | đóng góp)

    Kinh tế

    đình chỉ, hoãn

    call off the wedding, hoặc đôi khi chỉ cần nói call off (collocation usage) hoãn đám cưới

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X