• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng)===== =====Nghề nghiệp; tập thể những ng...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔ:liɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:39, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'kɔ:liɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng)
    Nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề
    Sự gọi
    Sự đến thăm
    calling card

    Xem card

    calling hours
    giờ đến thăm
    a calling out
    tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu
    a calling together
    sự triệu tập

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gọi
    sự gọi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ghé cảng (của tàu bè)
    nghề
    nghề nghiệp
    sự đến thăm
    sự dừng bến
    sự kêu gọi
    sự triệu tập
    calling of a meeting
    sự triệu tập cuộc họp
    thăm viếng
    calling rates
    tỉ lệ thăm viếng để chào hàng
    thiên chức

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Vocation, occupation, profession, business, trade,employment, work, line, job, m‚tier, pursuit, career, area,province, (area of) expertise, Brit speciality or US specialty,Colloq racket: He found his calling as a veterinary surgeonvery satisfying.

    Oxford

    N.

    A profession or occupation.
    An inwardly felt call orsummons; a vocation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X