• (đổi hướng từ Hours)

    Thông dụng

    Danh từ

    Giờ, tiếng (đồng hồ)
    half an hour
    nửa giờ
    to strike the hours
    đánh giờ (đồng hồ)
    Giờ phút, lúc
    in the hour of danger
    trong giờ phút lâm nguy
    until one's last hour
    cho đến giờ phút cuối cùng của cuộc đời
    his hour has come
    giờ phút cuối cùng của đời nó đã đến rồi, nó đã đến lúc chết rồi
    ( số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định)
    school hours
    giờ học ở trường
    the off hours
    giờ nghỉ, giờ được tự do
    (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày
    Book of Hours
    sách tụng kinh hằng ngày
    at the eleventh hour
    vào giờ chót, vào phút chót
    in a good hour
    vào lúc may mắn
    in an evil hour
    vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen
    to keep good (early) hours
    đi ngủ sớm dậy sớm
    to keep bad (late) hours
    thức khuya dậy muộn
    To keep regular hours
    Dậy ngủ đúng giờ giấc
    the question of the hour
    vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi
    till all hours
    cho đến tận lúc gà gáy sáng
    out of hours
    ngoài giờ làm việc
    Giờ không được phép bán rượu
    the small hours
    thời gian quá nửa đêm
    One's waking hours
    Lúc tỉnh giấc tàn canh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giờ

    Xây dựng

    giờ

    Cơ - Điện tử

    Giờ, tiếng (đơn vị thời gian)

    Kỹ thuật chung

    giờ

    Kinh tế

    giờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X