• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Áo choàng không tay===== =====Mũi đất (nhô ra biển)===== ::the cape of Good Hope ::mũi Hảo vọng ==...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/keip/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:42, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /keip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo choàng không tay
    Mũi đất (nhô ra biển)
    the cape of Good Hope
    mũi Hảo vọng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mỏm đất
    mũi đất
    mũi đất (địa lý)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Headland, promontory, peninsula, neck, point, Archaic ness:We sailed round the cape and made for the harbour.

    Tham khảo chung

    • cape : National Weather Service
    • cape : amsglossary
    • cape : Corporateinformation
    • cape : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X